Có 2 kết quả:
結腸鏡檢查 jié cháng jìng jiǎn chá ㄐㄧㄝˊ ㄔㄤˊ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ • 结肠镜检查 jié cháng jìng jiǎn chá ㄐㄧㄝˊ ㄔㄤˊ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
Từ điển Trung-Anh
colonoscopy
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
colonoscopy
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0